Có 2 kết quả:
字号 zì hao ㄗˋ • 字號 zì hao ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character size
(2) font size
(3) fame
(4) reputation
(5) shop
(6) name of a shop
(2) font size
(3) fame
(4) reputation
(5) shop
(6) name of a shop
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) character size
(2) font size
(3) fame
(4) reputation
(5) shop
(6) name of a shop
(2) font size
(3) fame
(4) reputation
(5) shop
(6) name of a shop
Bình luận 0